CHẾ ĐỘ BÁO CÁO THỐNG KÊ CƠ SỞ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC, DOANH NGHIỆP VÀ DỰ ÁN CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
Tên biểu
|
Ký hiệu biểu
|
Kỳ báo cáo
|
Ngày nhận báo cáo
|
Đơn vị nhận báo cáo
|
Phạm vi áp dụng
|
||
Cục TK
|
Sở KH & ĐT ban quản lý KCN, KCX, KKT. KCN cao
|
||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
Báo cáo tháng
|
|
|
|
|
|
Đối với doanh nghiệp:
|
|
01-CS/SXCN
|
Tháng
|
Ngày 12 tháng sau tháng tháng báo cáo
|
x
|
|
Có hoạt động sản xuất công nghiệp
|
||
01-CS/HĐTM
|
Tháng
|
''
|
x
|
|
Có hoạt động bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
||
01-CS/HĐDV
|
Tháng
|
‘’
|
x
|
|
Có hoạt động kinh doanh dịch vụ, trừ dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, vận tải, ăn uống, lưu trú, du lịch
|
||
01-CS/VTKB
|
Tháng
|
''
|
x
|
|
Có hoạt động vận tải, kho bãi
|
||
01-CS/LTDL
|
Tháng
|
''
|
x
|
|
Có hoạt động lưu trú, dịch vụ ăn uống và du lịch
|
||
01-CS/XKHH
|
Tháng
|
"
|
x
|
|
Có hoạt động xuất khẩu hàng hóa
|
||
01-CS/NKHH
|
Tháng
|
"
|
x
|
|
Có hoạt động nhập khẩu hàng hóa
|
||
01-CS/BCVT
|
Tháng
|
"
|
x
|
|
Có hoạt động bưu chính, chuyển phát, viễn thông
|
||
01-CS/VĐTƯ
|
Tháng
|
"
|
x
|
x
|
Doanh nghiệp là chủ đầu tư
|
||
01-CS/ĐTNN
|
Tháng
|
"
|
x
|
x
|
DN, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
||
Báo cáo quý
|
|
|
|
|
|
|
|
02-CS/ VĐTƯ
|
Quý
|
Ngày 12 tháng cuối quý sau quý báo cáo
|
x
|
x
|
Doanh nghiệp là chủ đầu tư
|
||
02-CS/HĐXD
|
Quý
|
Ngày 12 tháng cuối quý sau quý báo cáo
|
x
|
|
Có hoạt động xây dựng
|
||
02-CS/ XKDV
|
Quý
|
Ngày 12 tháng thứ hai quý sau quý báo cáo
|
x
|
|
Có hoạt động thu về dịch vụ từ nước ngoài
|
||
02-CS/ NKDV
|
Quý
|
Ngày 12 tháng thứ hai quý sau quý báo cáo
|
x
|
|
Có hoạt động chi về dịch vụ cho nước ngoài
|
||
Báo cáo 6 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
03-CS/ LĐTN
|
- Ước 6 tháng
|
- Ngày 12/6
|
x
|
|
Tất cả doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
||
- Ước năm
|
- Ngày 12/11
|
||||||
Báo cáo năm
|
|
|
|
|
|
|
|
04-CS/ SXKD
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
x
|
Tất cả doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp, dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
||
04-CS/SXCN
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động sản xuất công nghiệp
|
||
04-CS/HĐXD
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động xây dựng
|
||
04-CS/HĐTM
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
||
04-CS/HĐDV
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động dịch vụ kinh doanh khác
|
||
04-CS/VTKB
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động vận tải, kho bãi
|
||
04-CS/HĐLT
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động dịch vụ lưu trú
|
||
04-CS/DVAU
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động dịch vụ phục vụ ăn uống
|
||
04-CS/DLLH
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động du lịch lữ hành và các hoạt động hỗ trợ du lịch
|
||
04-CS/CNTT
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin
|
||
04-CS/GVĐL
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
x
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
||
04-CS/SLNN
|
- Ước 6 tháng
|
- Ước 6 tháng: 12/6
|
x
|
|
Có hoạt động trồng trọt
|
||
- Năm
|
- Ước năm: 12/12
|
||||||
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
|
|||||||
04-CS/SPCN
|
- 6 tháng
|
Ngày 12/4
|
x
|
|
Có hoạt động chăn nuôi
|
||
- Năm
|
Ngày 12/10
|
||||||
04-CS/KTLS
|
- Ước 6 tháng
|
- Ước 6 tháng: 12/6
|
x
|
|
Có hoạt động lâm nghiệp
|
||
- Năm
|
- Ước năm: 12/12
|
||||||
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
|
|||||||
04-CS/ NTTS
|
- 6 tháng
|
- 6 tháng: 12/6
|
x
|
|
|
||
- Năm
|
- Ước năm: 12/12
|
Có hoạt động nuôi trồng thủy sản
|
|||||
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
|
|
||||||
04-CS/KTTS
|
- 6 tháng
|
- 6 tháng: 12/6
|
x
|
|
Có hoạt động khai thác thủy sản
|
||
- Năm
|
- Ước năm: 12/12
|
||||||
- Chính thức năm: 25/1 năm sau
|
|||||||
17. Báo cáo kết quả hoạt động thu gom và xử lý rác thải
|
04-CS/TGRT
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động thu gom và xử lý rác thải
|
|
04-CS/XKHH
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động xuất khẩu hàng hóa
|
||
04-CS/NKHH
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động nhập khẩu hàng hoá
|
||
04-CS/XKDV
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động thu về dịch vụ từ nước ngoài
|
||
04-CS/NKDV
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động chi về dịch vụ cho nước ngoài
|
||
04-CS/SPXD
|
Năm
|
31/3 năm sau
|
x
|
|
Có hoạt động xây dựng
|
|